tiếng tát

tiếng tát: Tiếng Tiếng Tát | Hiệu ứng Âm thanh MP3 Tải xuống Miễn phí - Pikbest,Hình tượng sư tử trong văn hóa - Wikipedia tiếng Việt,TÁT - Translation in English - bab.la,Nghĩa của từ Té tát - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ,
tiếng tát

2025-02-19

Đăng Ký Tặng Free 150K
LĐăng nhập

436 KB - 00:05. Format: mp3. Popularity: 7745 Views / 476 Downloads. Description: Download, tải hiệu ứng âm thanh Tổng hợp các tiếng Tát 1 tát vào mặt mp3 edit video miễn phí. Download.MP3. Share to Facebook.
tát. + Thêm bản dịch. Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh. slap. verb. Tom đã hôn Mary và cô tát anh ta. Tom kissed Mary and she slapped him. GlTrav3. smack. verb. Nhưng nếu tôi nhăn mặt hay rơi nước mắt, là thêm cái tát nữa. But if I flinched or shed a tear, another smack. GlosbeMT_RnD. smite. verb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Tag 'tiếng tát vào mặt': Tổng hợp các tiếng Tát 1 tát vào mặt; TF2 - Frying Pan sound effect; Tát vỡ mồm giờ… sound effect; Âm thanh tiếng Bonk; Tiếng cú đấm võ Quyền Anh
tiếng tát. hoạt động làm video Võ thuật. 00:01. tát âm thanh ngắn. tiếng tát cái tát. 01:02. Bầu trời thành phố đang mưa tát. 00:10. Tát mạnh hơn. cái tát đánh mạnh hơn ghi lại. 00:13. Phim cãi nhau tát mặt quạt hiệu ứng âm thanh. phim cãi nhau cái tát. 00:01. Tát vào mặt người phụ nữ tay cãi nhau. tát lớn cuộc tranh cãi tát vào mặt. 00:01.